Bảng kê chi tiết danh mục thuốc đang sử dụng tại bệnh viện Mắt Hà Nội.
STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất/thành phần dược liệu | Nồng độ, hàm lượng | GĐKLH hoặc GPNK | Đường dùng | Dạng bào chế | Hạn dùng (Tuổi thọ) | Tên cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng có VAT) |
1 | Liposic eye gel | Carbomer | 0,2% (2mg/g) | VN-15471-12 | Nhỏ mắt | Gel nhỏ mắt | 36 | Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik GmbH | Đức | Tuýp | 56,000.0 |
2 | Indocollyre | Indomethacin | 0,1% | VN-12548-11 | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | 18 | Laboratoire Chauvin | Pháp | Lọ | 68,000.0 |
3 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | VD-24376-16 | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | 36 | Công ty CP dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Ống | 450.0 |
4 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | 10mg/1ml | VD-23761-15 | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | 36 | Công ty CP dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Ống | 550.0 |
5 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/10ml | VD-29295-18 | Nhỏ mắt | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi | 36 | Công ty CP dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Lọ | 1,180.0 |
6 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin | 1%/5g | VD-26395-17 | Tra mắt | Mỡ tra mắt | 48 | Công ty CP dược Medipharco | Việt Nam | Tuýp | 3,200.0 |
7 | Pyraneuro | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg | VD-16545-12 | Uống | Viên bao phim | 24 | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 490.0 |
8 | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | VD-27844-17 | Uống | Viên | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | Viên | 1,000.0 |
9 | Hylaform 0,1% | Natri hyaluronat | 1mg/ 1ml | VD-28530-17 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 10,000.0 |
10 | Maxitrol | Mỗi gram thuốc mỡ chứa: Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000 IU | 1mg/gram + 3500IU/gram; 6000IU/gram | VN-21925-19 | Tra mắt | Thuốc mỡ tra mắt | 48 | S.A. Alcon Couvreur NV | Bỉ | Tuýp | 51,900.0 |
11 | Maxitrol | Mỗi ml hỗn dịch chứa: Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500IU; Polymyxin B sulfat 6000IU | 1mg/ml + 3500IU/ml; 6000IU/ml | VN-21435-18 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 | s.a.Alcon-Couvreur n.v. | Bỉ | Lọ | 41,800.0 |
12 | Sporal | Itraconazole | 100mg | VN-22779-21 | Uống | Viên nang cứng | 36 | Cơ sở sản xuất: Janssen – Cilag S.p.A.; Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV | Ý; Bỉ | Viên | 15,500.0 |
13 | Vigamox | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg | 5mg/1ml | VN-22182-19 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Lọ | 83,700.0 |
14 | Pataday | Olopatadine hydrochloride | 0,2% | VN-13472-11 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Chai | 131,099.0 |
15 | Systane Ultra | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | 0,4% + 0,3% | VN-19762-16 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Alcon Research, LLC | Mỹ | Lọ | 60,100.0 |
16 | Alcaine 0.5% | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Proparacain hydroclorid | 5mg/ml | VN-21093-18 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 30 | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ | Lọ | 39,380.0 |
17 | Kalium Chloratum Biomedica | Kali chlorid | 500mg | VN-14110-11 | Uống | Viên | 36 | Biomedica Spol. S.r.o | CH Séc | Viên | 1,500.0 |
18 | Moxieye | Moxifloxacin | 0,5%/0,4ml | VD-22001-14 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 5,500.0 |
19 | BFS-Naloxone | Naloxon | 0,4mg/1ml | VD-23379-15 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 29,400.0 |
20 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | 500mg | VN-17744-14 | Uống | Viên nang cứng | 36 | Medochemie LTD. -Factory C | Cyprus | Viên | 9,660.0 |
21 | Bronuck ophthalmic solution 0.1% | Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natri hydrat) | 1mg/mL | VN-20626-17 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 18 | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Nhật | Lọ | 128,000.0 |
22 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | 5mg/ml + 9mg/ml | VN-20127-16 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Lọ | 82,850.0 |
23 | DEXAMETHASON KABI | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml | 4mg/ml | VD-29313-18 | Tiêm bắp-Tiêm tĩnh mạch-Tiêm trong khớp | Dung dịch tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Ống | 767.0 |
24 | Flumetholon 0,02 | Fluorometholon | 0,2mg/ml | VN-18451-14 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Shiga | Nhật Bản | Lọ | 26,901.0 |
25 | KALI CLORID KABI 10% | Kali clorid 1g/10ml | 1g/10ml | VD-19566-13 | Truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Ống | 1,678.0 |
26 | MANNITOL | D-Mannitol 20g/100ml | 20%/250ml | VD-23168-15 | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 18,900.0 |
27 | Refresh Tears | Natri Carboxymethyl cellulose | 0,5% | VN-19386-15 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Lọ | 64,102.0 |
28 | Refresh Liquigel | Carboxymethylcellulose Sodium | 10mg/ml | VN-14430-12 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 24 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Lọ | 78,540.0 |
29 | Diquas | Natri diquafosol | 30mg/ml | VN-21445-18 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto | Nhật Bản | Lọ | 129,675.0 |
30 | Tearbalance ophthalmic solution 0.1% | Sodium hyaluronate (Natri hyaluronat) | 1mg/mL | VN-18776-15 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Nhật | Lọ | 57,000.0 |
31 | Alegysal | Pemirolast Kali | 1mg/ml | VN-17584-13 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. | Nhật Bản | Lọ | 76,760.0 |
32 | Kary Uni | Pirenoxin | 0,25mg/5ml | VN-21338-18 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – nhà máy Noto | Nhật Bản | Lọ | 30,294.0 |
33 | Pred Forte | Prednisolon acetat | 1% w/v (10mg/ml) | VN-14893-12 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Chai | 31,762.0 |
34 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) | Propofol | 10mg/ ml | VN-22233-19 | Tiêm truyền | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | 18 | B. Braun Melsungen AG | Đức | Ống | 26,000.0 |
35 | RINGER LACTATE | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; |
500ml | VD-22591-15 | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai nhựa | 7,245.0 |
36 | Taptiqom | Tafluprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | 0,015mg/ml + 5mg/ml | VN2-652-17 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | Laboratoire Unither | Pháp | Ống | 12,600.0 |
37 | Mydrin-P | Tropicamide; Phenylephrin hydroclorid | 50mg/10ml; 50mg/10ml | VN-21339-18 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 30 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Shiga | Nhật Bản | Lọ | 67,500.0 |
38 | Herpacy ophthalmic ointment | Aciclovir | 3% /3,5 g | VN-18449-14 | Tra mắt | Thuốc tra mắt | 36 | Samil Pharm. Co., Ltd | Korea | Tuýp | 79,000.0 |
39 | Diazepam Injection BP 10mg | Diazepam | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 36 | Panpharma GmbH | Đức | lọ | 12,600.0 |
40 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | VN-19162-15 | Uống | Viên nén | 60 | Gedeon Richter Plc | Hungary | viên | 1,260.0 |
41 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg/1ml | VN-19221-15 | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | Laboratoire Aguettant | Pháp | ống | 52,500.0 |
42 | Fentanyl | Fentanyl | 0,1mg/2ml | VN-22189-19 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 36 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | ống | 12,600.0 |
43 | Fluorescein sodium monico | Fluorescein | 20%/5ml | VN-18132-14 | Tiêm | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 | Monico S.P.A | Italy | ống | 310,000.0 |
44 | Suxamethonium Chloride | Suxamethonium clorid | 100mg-2ml | VN-16040-12 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 24 | Panpharma GmbH | Đức | ống | 19,564.0 |
45 | Azarga 5ml | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | 10mg/ml + 5mg/ml | VN-17810-14 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 | s.a. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Lọ | 310,800.0 |
46 | Lucentis 1.65mg/0.165ml 0.165ml | Ranibizumab | 1,65mg/0,165ml | QLSP-1052-17 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 36 | Novartis Pharma Stein AG | Thụy Sỹ | Bơm tiêm | 13,125,022.0 |
47 | Lucentis Inj. 2.3mg/0.23ml 1’s | Ranibizumab | 2,3mg/0,23ml | VN-16852-13 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 36 | Novartis Pharma Stein AG | Thụy Sỹ | Lọ | 13,125,022.0 |
48 | Duotrav 2.5ml | Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | 0,04mg/ml + 5mg/ml | VN-16936-13 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 36 | S.A. Alcon Couvreur N.V. | Bỉ | Lọ | 320,000.0 |