BẢNG THÔNG BÁO GIÁ THỦY TINH THỂ – CHẤT NHẦY | ||||||
Căn cứ theo Quyết định 670/ QĐ-BVM ngày 09/09/2022; Quyết định 711/ QĐ-BVM ngày 20/09/2022; Quyết định 713/ QĐ-BVM ngày 21/09/2022 | ||||||
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Nước sản xuất | Đơn giá | BHYT chi trả | Bệnh nhân chi trả |
I | Thủy tinh thế | |||||
1 | TTT nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự Isopure 123 kèm dụng cụ đặt nhân | chiếc | PhysIOL S.A/ Bỉ | 8.850.000 | 3.000.000 | 5.850.000 |
2 | TTT mềm Tecnis Eyhance | chiếc | AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc/ Mỹ | 5.200.000 | 3.000.000 | 2.200.000 |
3 | TTT nhân tạo mềm Synthesis Plus (PYPLUS) | chiếc | Cutting Edge S.A.S / Pháp | 5.700.000 | 3.000.000 | 2.700.000 |
4 | TTT nhân tạo Diff-aAY | chiếc | Human Optics AG – Đức | 8.800.000 | 3.000.000 | 5.800.000 |
5 | TTT nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision) | chiếc | PhysIOL S.A – Bỉ | 20.990.000 | 3.000.000 | 17.990.000 |
II | Chất nhầy | |||||
1 | Chất nhầy phẫu thuật i-Visc 2.0 | hộp | Đức | 330.000 | ||
2 | Chất nhầy phẫu thuật i-Visc 1.4 | hộp | Đức | 556.500 | ||
3 | Chất nhầy phẫu thuật Protectalon 1.8% | hộp | Hà Lan | 460.000 | ||